Có 8 kết quả:

技术 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ技術 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ繼述 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ继述 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ計數 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ記述 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ计数 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ记述 jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) technology
(2) technique
(3) skill
(4) CL:門|门[men2],種|种[zhong3],項|项[xiang4]

Bình luận 0

jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kỹ thuật, kỹ xảo, kỹ năng
2. kỹ thuật, công nghệ

Từ điển Trung-Anh

(1) technology
(2) technique
(3) skill
(4) CL:門|门[men2],種|种[zhong3],項|项[xiang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to carry on
(2) to inherit
(3) to succeed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to carry on
(2) to inherit
(3) to succeed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to count
(2) reckoning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to write an account (of events)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to count
(2) reckoning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to write an account (of events)

Bình luận 0